Bệnh sương mai trên bí đao là một trong những bệnh nguy hiểm, thường xuất hiện mạnh trong mùa mưa ẩm. Nấm bệnh tấn công nhanh, làm lá vàng, khô rách và trái non bị thối, gây thiệt hại lớn cho năng suất. Bệnh lây lan nhanh qua gió, nước tưới hoặc tàn dư cây bệnh nếu không xử lý triệt để. Bài viết này, Tổng Kho Z sẽ giúp bà con nhận biết sớm, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp phòng trị bệnh sương mai hiệu quả, giúp vườn bí đao luôn xanh khỏe và cho năng suất cao.
1. Thông tin chung về bệnh sương mai trên bí đao
Bệnh sương mai trên bí đao (còn gọi là bệnh phấn trắng) do nấm Phytophthora melonis hoặc Pseudoperonospora cubensis gây ra. Bệnh thường xuất hiện trên lá, thân và quả non, làm cây suy yếu nhanh, lá khô vàng và quả bị thối hỏng. Nấm lây lan chủ yếu qua gió, nước mưa hoặc dụng cụ chăm sóc nhiễm bào tử, gây thiệt hại nặng nếu không xử lý sớm.
Bệnh phát triển mạnh khi nhiệt độ 20–30°C, độ ẩm cao và vườn rậm rạp, thoát nước kém hoặc bị ngập úng. Nếu không phòng ngừa, sương mai có thể làm giảm năng suất từ 30–50%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến vụ mùa. Hiểu rõ nguyên nhân và điều kiện phát sinh sẽ giúp bà con chủ động phòng bệnh và bảo vệ cây bí đao hiệu quả.

2. Đặc điểm và điều kiện phát triển của bệnh sương mai
2.1. Đặc điểm nhận dạng
- Tác nhân gây bệnh: nấm Phytophthora melonis hoặc Pseudoperonospora cubensis.
- Nấm tạo đốm trắng xám hoặc vàng nhạt ở mặt dưới lá, sau lan rộng thành lớp phấn trắng.
- Lá chuyển vàng, khô héo, rách và rụng sớm khi bệnh nặng.
- Thân, cuống và quả non thường bị thối mềm, biến dạng hoặc rụng sớm.
- Nấm xâm nhập qua vết thương cơ học hoặc mô lá non, làm giảm khả năng quang hợp.
- Bào tử nấm lan qua gió, nước mưa, côn trùng hoặc tàn dư cây bệnh.
- Nấm có thể tồn tại lâu trong đất ẩm và tái phát ở vụ sau.
2.2. Điều kiện phát triển
- Nhiệt độ 20–30°C và độ ẩm trên 80% là môi trường lý tưởng cho nấm phát triển.
- Bệnh thường bộc phát mạnh sau những trận mưa kéo dài hoặc sương nhiều buổi sáng.
- Đất ngập úng, vườn rậm rạp, ít thông thoáng tạo nơi trú ngụ cho nấm.
- Bón thừa đạm làm cây mềm yếu, lá non dễ nhiễm nấm.
- Cây bị thương hoặc thiếu chăm sóc cũng dễ bị tấn công.
- Bệnh thường xuất hiện mạnh ở giai đoạn ra hoa và đậu quả, gây hại nặng nếu không kiểm soát sớm.
3. Biểu hiện gây hại của bệnh sương mai trên bí đao
Dấu hiệu trên lá và thân
- Mặt dưới lá xuất hiện đốm trắng xám hoặc vàng nhạt, lan nhanh thành lớp phấn mịn như sương.
- Lá bị bệnh vàng dần, héo khô và rụng sớm, làm giảm khả năng quang hợp của cây.
- Khi bệnh nặng, cả phiến lá bị cháy xém, dễ rách và giòn.
- Thân non bị thối mềm, chuyển nâu đen, dễ gãy ở phần gần mặt đất.
- Bề mặt vết bệnh có thể phủ lớp mốc trắng xám, là bào tử nấm đang phát triển.
Dấu hiệu trên quả
- Quả non xuất hiện vết thối mềm, màu nâu hoặc đen, thường có mùi hôi nhẹ.
- Quả bị nhiễm bệnh rụng sớm hoặc ngừng phát triển, không đạt kích thước bình thường.
- Vỏ trái sần sùi, méo mó, giảm giá trị thương phẩm rõ rệt.
- Trái nhiễm nặng không thể tiêu thụ hoặc xuất khẩu, gây thiệt hại lớn cho bà con.
- Bệnh phát triển rất nhanh, đặc biệt trong điều kiện ẩm cao hoặc sau mưa kéo dài.
- Bà con nên kiểm tra mặt dưới lá, thân và trái non thường xuyên để phát hiện sớm bệnh.

4. Tác hại của bệnh sương mai trên bí đao
Làm suy yếu cây và giảm sinh trưởng
- Bệnh sương mai khiến lá héo và rụng sớm, làm cây giảm khả năng quang hợp.
- Cây thiếu dinh dưỡng, chậm phát triển, khó ra hoa và đậu quả.
- Thân và quả non bị thối, tạo điều kiện cho bệnh khác như thán thư, thối nhũn xâm nhập.
- Khi bệnh nặng, toàn cây có thể chết khô, đặc biệt ở vườn thoát nước kém.
- Nếu không xử lý đất sau vụ, nguồn nấm còn tồn tại, gây bệnh cho mùa sau.
Giảm năng suất và chất lượng trái
- Năng suất có thể giảm 30–60% ở các vườn bị bệnh nặng.
- Trái nhỏ, méo mó, thối rữa, mất giá trị thương phẩm và không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
- Bề mặt trái sần sùi, da xấu, khó tiêu thụ ngoài thị trường.
- Chi phí xử lý và phục hồi tăng cao, làm giảm lợi nhuận đáng kể cho bà con.
- Bệnh gây thiệt hại toàn diện, từ lá, thân đến quả, ảnh hưởng lớn đến kinh tế.
- Nhận biết sớm và phòng trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp giảm tổn thất.
5. Biện pháp phòng trừ bệnh sương mai trên bí đao
5.1. Biện pháp canh tác – sinh học
- Vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ, thu gom và tiêu hủy toàn bộ lá, thân bị bệnh sau thu hoạch.
- Cày xới, phơi đất 7–10 ngày trước vụ mới để tiêu diệt bào tử nấm trong đất.
- Luân canh cây khác họ như bắp, đậu hoặc rau màu để giảm nguồn nấm.
- Trồng mật độ vừa phải, giúp vườn thông thoáng, giảm ẩm độ.
- Tưới gốc thay vì tưới phun lên lá, tránh nước đọng gây bệnh.
- Bón phân cân đối, tăng kali, canxi, giảm đạm để cây cứng cáp, ít nhiễm nấm.
- Khi ẩm cao kéo dài, nên phun phòng bằng chế phẩm sinh học chứa Trichoderma hoặc Bacillus subtilis.
5.2. Biện pháp hóa học – đặc trị sương mai
Phun thuốc ngay khi thấy đốm bệnh đầu tiên để kịp thời khống chế. Nên luân phiên hoạt chất, tránh kháng thuốc và duy trì hiệu quả lâu dài.
Một số hoạt chất hiệu quả gồm:
- Metalaxyl + Mancozeb – trị sương mai mạnh, hiệu quả kéo dài.
- Dimethomorph – ức chế phát triển bào tử nấm, ngăn bệnh lan rộng.
- Cymoxanil + Mancozeb – tác động kép, diệt nấm và bảo vệ lá non.
- Chlorothalonil – tạo màng bảo vệ, ngăn nấm xâm nhập mô lá.
- Azoxystrobin – phòng và trị nấm giai đoạn đầu.
5.3. Lưu ý khi phun thuốc
- Phun sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt và mưa ngay sau phun.
- Không pha trộn nhiều loại thuốc khi chưa kiểm tra tương thích.
- Luân phiên hoạt chất giữa các vụ để ngăn kháng nấm.
- Ngưng phun 10–14 ngày trước thu hoạch để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Bệnh sương mai trên bí đao là bệnh nguy hiểm, thường phát triển mạnh trong điều kiện mưa ẩm, thoát nước kém. Bệnh làm lá cháy vàng, trái thối rụng, năng suất và chất lượng giảm rõ rệt. Bà con nên kết hợp biện pháp canh tác – sinh học – hóa học hợp lý, phun sớm thuốc đặc trị khi phát hiện dấu hiệu đầu tiên.